4.8/5 - (34 bình chọn)

Cao su Ethylene Propylene (EPM & EPDM)

Cao su Ethylene Propylene (EPM) là một chất đồng trùng hợp bao gồm ethylene và propylene. Polyme etylen propylen trơ về mặt hóa học vì nó không chứa liên kết đôi.

Ethylene Propylene Diene Methylene (EPDM) là một terpolyme của các monome ethylene, propylene và diene.

Sự khác biệt giữa EPM và EPDM là gì?

EPDM có thêm một monome được thêm vào hợp chất của nó, cho phép cao su được lưu hóa bằng lưu huỳnh hoặc peroxide. Mặt khác, EPM chỉ có thể được xử lý bằng peroxide.

Polyme etylen propylen trơ về mặt hóa học vì nó không chứa liên kết đôi. Việc thiếu liên kết đôi trong chuỗi bảo vệ cao su khỏi thời tiết, lão hóa và sự tấn công của hóa chất. Tuy nhiên, do thiếu liên kết đôi, EPM không thể được lưu hóa bằng lưu huỳnh và phải được xử lý bằng peroxide.

EPDM giống như EPM tuy nhiên với một lượng nhỏ diene monome thứ ba được thêm vào hợp chất cao su. Lượng monome này được thêm vào hợp chất là khoảng 2-5%. Việc bổ sung diene tạo ra các liên kết đôi vào chuỗi bên của polyme, làm cho polyme có phản ứng hóa học. Do đó, EPDM có thể được xử lý bằng lưu huỳnh hoặc peroxide.

Hiện có hơn 100 loại EPM và EPDM. Các loại khác nhau về tỷ lệ ethylene so với propylene cũng như loại và lượng monome thứ ba được thêm vào, diene. Tỷ lệ ethylene trong hợp chất có thể ảnh hưởng đến tính chất của vật liệu cao su. Đối với các ứng dụng có độ đàn hồi cao, nên chọn hợp chất có 50-60% ethylene. Mức ethylene trên 70% cho thấy cường độ chưa xử lý cao nhất.

Các thuộc tính chính của EPM và EPDM là gì?

EPDM là một trong những loại cao su được mua nhiều nhất và có nhiều phẩm chất, bao gồm:

  • Đặc tính thời tiết tuyệt vời, khả năng chống ôzôn và oxy
  • Kháng hóa chất tốt, đặc biệt là kiềm, axit loãng, glycol, nước và hơi nước
  • độ bền kéo cao
  • Nhiệt độ hoạt động cao
  • Chống lão hóa nhiệt tốt
  • Chống mài mòn tốt
  • Chống rách tốt
  • Có thể được kết hợp với một lượng lớn chất độn và dầu để làm cho nó rất kinh tế và dễ xử lý
  • WRAS được công nhận, cấp thực phẩm và cấp dược phẩm có sẵn

Hạn chế của EPDM và EPM:

  • Có thể khó liên kết
  • Chi phí cao so với các loại cao su khác
  • Khả năng chống dầu và nhiên liệu rất kém

Nhiệt độ vận hành: -45 đến +125°C, lên đến 150°C đối với EPDM được xử lý bằng peroxide.

Khả năng tương thích hóa học của EPDM và EPM:

  • Đặc tính phong hóa tuyệt vời
  • Khả năng chịu nhiệt tuyệt vời
  • Kháng ozone tuyệt vời
  • Kháng hóa chất tuyệt vời
  • Không thích hợp để tiếp xúc với chất lỏng gốc dầu mỏ và chất bôi trơn di-ester.

Ứng dụng của EPM và EPDM

Cao su EPM/EPDM có nhiều công dụng khác nhau, bao gồm:

  • tấm lợp cao su
  • Dây cáp điện
  • Ống tản nhiệt ô tô
  • Các ứng dụng ngoài trời có tuổi thọ cao
  • Ngành nước (mẫu được WRAS công nhận)
  • Tính linh hoạt ở nhiệt độ thấp tốt
  • Cách điện dây và cáp
  • Con dấu ô tô và kênh
  • Vòng đệm và vòng đệm cho máy rửa chén, máy sấy, máy giặt, v.v.

One thought on “Cao su Ethylene Propylene (EPM & EPDM) và ứng dụng của cao su EPM & EPDM

  1. Nguyễn Tiến says:

    Giao hàng rất nhanh, mình đã nhận được hàng, sản phẩm gần như mô tả, chất lượng không có vấn đề gì, giá cả cũng phù hợp, mình thấy yên tâm khi mua hàng ở đây. Review tốt~

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *